Có 2 kết quả:
摆钟 bǎi zhōng ㄅㄞˇ ㄓㄨㄥ • 擺鐘 bǎi zhōng ㄅㄞˇ ㄓㄨㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
đồng hồ quả lắc
Từ điển Trung-Anh
pendulum clock
phồn thể
Từ điển phổ thông
đồng hồ quả lắc
Từ điển Trung-Anh
pendulum clock
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh